Cổng mở cánh tự động PHOBOS BT B25
Động cơ điện 24 V cho cánh cổng nặng tới 400 kg hoặc rộng tới 3.0 m
Tính năng chính
Phiên bản tốc độ cao: Nhờ tốc độ mở đóng mở nhanh chóng, PHOBOS BT B VELOCE giảm đáng kể thời gian chờ đợi và giải phóng lối đi một cách nhanh nhất, giúp việc di chuyển trở nên an toàn hơn và giảm thiểu nguy cơ xâm nhập. | |
Công nghệ 24V đảm bảo hệ thống hoạt động tối ưu: điều khiển vùng giảm tốc chính xác trong hành trình đóng và mở; tự động dừng hoặc lập tức đảo chiều khi phát hiện vật cản; đảm bảo hoạt động ổn định với tần suất cao | |
Hệ thống thường xuyên thu nhận các thông số về trọng lượng, vị trí, mức độ hao mòn cánh cổng cũng như điều kiện nhiệt độ, thời tiết bên ngoài để xác định lực đẩy vừa đủ vận hành cánh cổng đảm bảo tuyệt đối an toàn, ổn định và êm ái. | |
Một trong những động cơ nhỏ gọn nhất trên thị trường, linh hoạt để sử dụng trong nhiều điều kiện lắp đặt, ngay cả với không gian hạn chế hoặc trụ cột dày. | |
Thiết kế độc quyền phù hợp với xu hướng phong cách hiện đại | |
Ứng dụng app Easy Set độc quyền giúp nhân viên lắp đặt xác định chính xác vị trí gá cổng để đạt được góc mở và chuyển động linh hoạt cần thiết. | |
Các công tắc hành trình được đặt ở phía trên cùng của động cơ, dễ dàng điều chỉnh nhờ chức năng phản hồi bằng ánh sáng hoặc rung độc quyền (đã được cấp bằng sáng chế). | |
Tiêu thụ năng lượng ít hơn 94% ở chế độ chờ, tương đương với 69,82 kWh tiết kiệm được mỗi năm. |
Thông số kỹ thuật
Mạch điều khiển | THALIA BT A80. ZARA BT A80 |
Loại động cơ | Động cơ điện |
Trọng lượng động cơ | 4.8 kg |
Nguồn cấp hộp mạch | 230 V |
Điện áp mô tơ | 24 V |
Công suất tiêu thụ | 40 W |
Cánh cổng rộng tối đa | 3 m |
Cánh cổng rộng tối đa (không có khóa điện) | 2 m |
Cánh cổng nặng tối đa | 400 kg |
Sải cần hữu dụng | 360 mm |
Lực đẩy và kéo | 2000 N |
Góc mở tối đa | 119° |
Thời gian mở (90 độ, full tải, không giảm tốc) | ~13 s |
Dạng công tắc hành trình | Từ |
Giảm tốc | Có |
Tần suất hoạt động tối đa | 30 lấn/giờ |
Cơ cấu khóa | Cơ khí |
Khóa cơ | Mở bằng chìa |
Phản ứng khi gặp vật cản | D-Track |
Cấp độ bảo vệ | IP44 |
Nhiệt độ môi trường | -20 ÷ 55 °C |
Kết nối liên thông (U-Link) | No |